THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Hiển Thị
    • Screen Size (Inch)24.5
    • Kích thước màn hình (cm)62.2
    • Screen Size (Class)25
    • Flat / CurvedFlat
    • Active Display Size (HxV) (mm)543.74 x 302.62mm
    • Screen CurvatureN/A
    • Tỷ lệ khung hình16:9
    • Tấm nềnTN
    • Độ sáng400cd/m2
    • Độ sáng (Tối thiểu)320cd/m2
    • Tỷ lệ chói đỉnhN/A
    • Contrast Ratio Static1,000:1(Typ)
    • Tỷ lệ Tương phảnMega
    • Độ phân giải1920 x 1080
    • Thời gian đáp ứng1(GTG)
    • Góc nhìn (H/V)170°(H)/160°(V)
    • Hỗ trợ màu sắc16.7M
    • Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)72%
    • Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A
    • Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGBN/A
    • Tần số quét144Hz
  • Giao diện
    • Hiển thị không dâyNo
    • D-SubNo
    • DVINo
    • Dual Link DVINo
    • Display Port1 EA
    • Mini-Display PortNo
    • HDMI2 EA
    • Tai ngheNo
    • Tai ngheYes
    • Bộ chia USBNo
  • Âm thanh
    • LoaNo
    • USB Sound Bar (Ready)No
  • Nguồn điện
    • Nguồn cấp điệnAC 100~240V
    • Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)30 W
    • Power Consumption (Typ)N/A
    • Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)Less than 0.3 W
    • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)Less than 0.3 W
    • Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
    • LoạiInternal
  • Kích thước
    • Có chân đế (RxCxD)570.5 x 527.2 x 280.7 mm
    • Không có chân đế (RxCxD)570.5 x 337.7 x 52.9 mm
    • Thùng máy (RxCxD)641.0 x 207.0 x 422.0 mm
  • Trọng lượng
    • Có chân đế5.4 kg
    • Không có chân đế4.0 kg
    • Thùng máy7.2 kg
  • Phụ kiện
    • Chiều dài cáp điện1.5 m
    • D-Sub CableN/A
    • DVI CableN/A
    • HDMI CableYes
    • HDMI to DVI CableN/A
    • DP CableYes
    • Mini-Display GenderN/A
    • Install CDYes
    • Quick Setup GuideYes
    • Clean ClothN/A